Đọc nhanh: 狮子山区 (sư tử sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Shizishan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy.
✪ 1. Quận Shizishan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy
Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市 [Tóng líng shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子山区
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 来自 山区 的 孩子
- Đứa trẻ đến từ vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
子›
山›
狮›