Đọc nhanh: 狮子乡 (sư tử hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shihtzu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shihtzu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Shihtzu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子乡
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 故事 中 提到 狮子
- Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
子›
狮›