狮子狗 shīzigǒu
volume volume

Từ hán việt: 【sư tử cẩu】

Đọc nhanh: 狮子狗 (sư tử cẩu). Ý nghĩa là: chó xồm; chó póc (chó lùn, mặt ngắn); chó xù.

Ý Nghĩa của "狮子狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狮子狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó xồm; chó póc (chó lùn, mặt ngắn); chó xù

毛较长的巴儿狗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子狗

  • volume volume

    - 森林 sēnlín zhōng 出现 chūxiàn 狮子 shīzi

    - Trong rừng xuất hiện sư tử.

  • volume volume

    - gǒu de 鼻子 bízi hěn 敏感 mǐngǎn

    - Mũi của chó rất thính.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài 院子 yuànzi 来回 láihuí 奔跑 bēnpǎo

    - Cún con chạy đi chạy lại trong sân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 狗别 gǒubié 看样子 kànyàngzi xiōng 其实 qíshí hěn 温顺 wēnshùn

    - Chú chó của chúng tôi dù trông có vẻ hung dữ nhưng thực sự rất hiền lành.

  • volume volume

    - yòng 链子 liànzi gǒu 拴上 shuānshàng

    - Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 狮子 shīzi 睡着 shuìzháo le

    - Con sư tử ngủ đêm nay

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zài 动物园 dòngwùyuán wèi 狮子 shīzi

    - Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.

  • volume volume

    - 故事 gùshì zhōng 提到 tídào 狮子 shīzi

    - Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao