Đọc nhanh: 狮子林园 (sư tử lâm viên). Ý nghĩa là: Vườn Lion Grove ở Tô Châu, Giang Tô.
✪ 1. Vườn Lion Grove ở Tô Châu, Giang Tô
Lion Grove Garden in Suzhou, Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子林园
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
子›
林›
狮›