Đọc nhanh: 狮泉河 (sư tuyền hà). Ý nghĩa là: Sengge Tsangpo hay sông Shiquan ở tây Tây Tạng, thượng nguồn sông Indus.
狮泉河 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sengge Tsangpo hay sông Shiquan ở tây Tây Tạng, thượng nguồn sông Indus
Sengge Tsangpo or Shiquan River in west Tibet, the upper reaches of the Indus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮泉河
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
泉›
狮›