Đọc nhanh: 狮子座 (sư tử tọa). Ý nghĩa là: chòm sư tử; chòm sao sư tử.
狮子座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sư tử; chòm sao sư tử
星座名黄道十二宿的第五宫位于赤经十时三十分,赤纬十五度,相当于中国的星宿、张宿在西洋占星术中,被视为主宰七月二十三日至八月二十二日前后的命宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子座
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
座›
狮›