Đọc nhanh: 狮头石竹 (sư đầu thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus caryophyllus (thực vật học), hoa cẩm chướng, đinh hương hồng.
狮头石竹 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Dianthus caryophyllus (thực vật học)
Dianthus caryophyllus (botany)
✪ 2. hoa cẩm chướng
carnation
✪ 3. đinh hương hồng
clove pink
✪ 4. món thịt bò con
grenadine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮头石竹
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他 把 石头 掷 得 不远
- Anh ta ném hòn đá không xa.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
狮›
石›
⺮›
竹›