Đọc nhanh: 狮子星座 (sư tử tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao sư tử.
狮子星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao sư tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 吐沫 星子
- hạt nước bọt
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
座›
星›
狮›