煮豆燃箕 shuǐ zhǔdòu bāo
volume volume

Từ hán việt: 【chử đậu nhiên ki】

Đọc nhanh: 煮豆燃箕 (chử đậu nhiên ki). Ý nghĩa là: nồi da nấu thịt.

Ý Nghĩa của "煮豆燃箕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煮豆燃箕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi da nấu thịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮豆燃箕

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 朋友 péngyou zhǔ 牛鞭 niúbiān tāng

    - Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn zhǔ 土豆 tǔdòu zuò tāng

    - Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn jiù chī 绿豆稀饭 lǜdòuxīfàn

    - Tối nay ăn cháo đậu xanh.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 豆腐 dòufǔ zhǔ 特别 tèbié nèn

    - Đậu phụ nấu rất mềm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen ài chī de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu chī 几口 jǐkǒu jiù xiǎng

    - Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 收获 shōuhuò le 很多 hěnduō 大豆 dàdòu

    - Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JAF (十日火)
    • Bảng mã:U+716E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao