Đọc nhanh: 煮豆燃箕 (chử đậu nhiên ki). Ý nghĩa là: nồi da nấu thịt.
煮豆燃箕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi da nấu thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮豆燃箕
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 我 打算 煮 土豆 做 汤
- Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 豆腐 煮 得 特别 嫩
- Đậu phụ nấu rất mềm.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
燃›
箕›
豆›