Đọc nhanh: 煮锅 (chử oa). Ý nghĩa là: nồi nấu ăn.
煮锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi nấu ăn
cooking pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮锅
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 锅里煮 着 鸡蛋 , 你 10 分钟 以后 关火
- Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
锅›