Đọc nhanh: 煮练剂 (chử luyện tễ). Ý nghĩa là: Chất nấu.
煮练剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮练剂
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
煮›
练›