Đọc nhanh: 煮蛋 (chử đản). Ý nghĩa là: trứng luộc.
煮蛋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng luộc
boiled egg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮蛋
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 今天 我来 煮饭
- Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 锅里煮 着 鸡蛋 , 你 10 分钟 以后 关火
- Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
蛋›