Đọc nhanh: 煮练机 (chử luyện cơ). Ý nghĩa là: Máy nấu.
煮练机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮练机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 司机 熟练地 驾驶 着 公交
- Tài xế lái xe bus một cách thuần thục.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
煮›
练›