Đọc nhanh: 煮水壶 (chử thuỷ hồ). Ý nghĩa là: Ấm đun nước.
煮水壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấm đun nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮水壶
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 水壶 里 的 水 已经 开始 滚 了
- Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.
- 壶里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi đã sôi rồi.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
水›
煮›