Đọc nhanh: 煮硬 (chử ngạnh). Ý nghĩa là: luộc chín (trứng).
煮硬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luộc chín (trứng)
to hard-boil (eggs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮硬
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
硬›