Đọc nhanh: 煮蛋计时器 (chử đản kế thì khí). Ý nghĩa là: trứng hẹn giờ.
煮蛋计时器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng hẹn giờ
egg timer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮蛋计时器
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 妈妈 估计 蛋糕 要 烤 半个 小时
- Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 古人 用点 来 计算 时间
- Người xưa dùng điểm để tính thời gian.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
时›
煮›
蛋›
计›