Đọc nhanh: 煮青豆 (chử thanh đậu). Ý nghĩa là: đậu que luộc.
煮青豆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu que luộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮青豆
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 我 打算 煮 土豆 做 汤
- Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.
- 豆腐 煮 得 特别 嫩
- Đậu phụ nấu rất mềm.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
豆›
青›