煮沸 zhǔfèi
volume volume

Từ hán việt: 【chử phí】

Đọc nhanh: 煮沸 (chử phí). Ý nghĩa là: để đun sôi.

Ý Nghĩa của "煮沸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煮沸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đun sôi

to boil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮沸

  • volume volume

    - 混合物 hùnhéwù zhǔ zhì 沸腾 fèiténg 然後再 ránhòuzài yòng 文火 wénhuǒ zhǔ 十分钟 shífēnzhōng

    - Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de shuǐ 可以 kěyǐ 用来 yònglái zhǔ 面条 miàntiáo

    - Nước sôi có thể dùng để nấu mì.

  • volume volume

    - 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 整个 zhěnggè 放在 fàngzài 汤里 tānglǐ zhǔ )

    - đập trứng gà nguyên cái vào canh

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • volume volume

    - yào 蔬菜 shūcài 煮熟 zhǔshóu 还是 háishì 生吃 shēngchī

    - Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?

  • volume volume

    - zhǔ 锅里 guōlǐ de 液体 yètǐ 已经 yǐjīng 沸腾 fèiténg

    - Chất lỏng ở trong nồi đã sôi.

  • volume volume

    - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 回家 huíjiā 不光 bùguāng yào 洗衣服 xǐyīfú 还要 háiyào 煮饭 zhǔfàn

    - Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JAF (十日火)
    • Bảng mã:U+716E
    • Tần suất sử dụng:Cao