Đọc nhanh: 梦景 (mộng cảnh). Ý nghĩa là: cảnh trong mơ.
梦景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh trong mơ
dreamscape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦景
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 这 情景 犹如 梦境
- Cảnh này giống như trong mơ.
- 她 梦见 了 天堂 的 景象
- Cô ấy mơ thấy cảnh tượng của thiên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
梦›