梦幻 mènghuàn
volume volume

Từ hán việt: 【mộng ảo】

Đọc nhanh: 梦幻 (mộng ảo). Ý nghĩa là: mộng ảo; mơ mộng, Cảnh mộng không thật; huyễn giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tác giả tự vân; nhân tằng lịch quá nhất phiên mộng huyễn chi hậu 作者自云; 因曾歷過一番夢幻之後 (Đệ nhất hồi)., chiêm bao. Ví dụ : - 离奇的遭遇犹如梦幻。 cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.. - 从梦幻中醒来。 bừng tỉnh sau giấc mộng.

Ý Nghĩa của "梦幻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

梦幻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mộng ảo; mơ mộng

梦境

Ví dụ:
  • volume volume

    - 离奇 líqí de 遭遇 zāoyù 犹如 yóurú 梦幻 mènghuàn

    - cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.

  • volume volume

    - cóng 梦幻 mènghuàn zhōng 醒来 xǐnglái

    - bừng tỉnh sau giấc mộng.

✪ 2. Cảnh mộng không thật; huyễn giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tác giả tự vân; nhân tằng lịch quá nhất phiên mộng huyễn chi hậu 作者自云; 因曾歷過一番夢幻之後 (Đệ nhất hồi).

✪ 3. chiêm bao

梦中经历的情境, 多用来比喻美妙的境界

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦幻

  • volume volume

    - 梦幻泡影 mènghuànpàoyǐng

    - mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 幻梦 huànmèng

    - giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 喷水池 pēnshuǐchí 开始 kāishǐ 喷水 pēnshuǐ le 景象 jǐngxiàng 真是 zhēnshi 如梦如幻 rúmèngrúhuàn

    - Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ

  • volume volume

    - 虚幻 xūhuàn de 梦境 mèngjìng

    - cảnh mơ hư ảo

  • volume volume

    - 奇幻 qíhuàn de 梦境 mèngjìng

    - mộng cảnh giả tưởng.

  • volume volume

    - cóng 梦幻 mènghuàn zhōng 醒来 xǐnglái

    - bừng tỉnh sau giấc mộng.

  • volume volume

    - cóng 幻梦 huànmèng zhōng 醒悟 xǐngwù 过来 guòlái

    - ra khỏi giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 离奇 líqí de 遭遇 zāoyù 犹如 yóurú 梦幻 mènghuàn

    - cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+1 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Huyễn , Ảo
    • Nét bút:フフ丶フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VIS (女戈尸)
    • Bảng mã:U+5E7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao