梦境 mèngjìng
volume volume

Từ hán việt: 【mộng cảnh】

Đọc nhanh: 梦境 (mộng cảnh). Ý nghĩa là: cảnh trong mơ; cõi mộng; trong mơ; chiêm bao; mơ mộng. Ví dụ : - 乍到这山水如画的胜地如入梦境一般。 vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

Ý Nghĩa của "梦境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梦境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh trong mơ; cõi mộng; trong mơ; chiêm bao; mơ mộng

梦中经历的情境,多用来比喻美妙的境界

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhà dào zhè 山水 shānshuǐ 如画 rúhuà de 胜地 shèngdì 如入 rúrù 梦境 mèngjìng 一般 yìbān

    - vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦境

  • volume

    - zhà dào zhè 山水 shānshuǐ 如画 rúhuà de 胜地 shèngdì 如入 rúrù 梦境 mèngjìng 一般 yìbān

    - vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

  • volume volume

    - de 梦境 mèngjìng hěn 荒诞 huāngdàn

    - Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.

  • volume volume

    - 虚幻 xūhuàn de 梦境 mèngjìng

    - cảnh mơ hư ảo

  • volume volume

    - 奇幻 qíhuàn de 梦境 mèngjìng

    - mộng cảnh giả tưởng.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 处境 chǔjìng dōu 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Hai loại tình huống đều cần giải quyết.

  • volume volume

    - zhè 情景 qíngjǐng 犹如 yóurú 梦境 mèngjìng

    - Cảnh này giống như trong mơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao