Đọc nhanh: 梦幻镜头 (mộng huyễn kính đầu). Ý nghĩa là: Pha quay mờ ảo.
梦幻镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pha quay mờ ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦幻镜头
- 梦幻泡影
- mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 从 梦幻 中 醒来
- bừng tỉnh sau giấc mộng.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 我 喜欢 这个 镜头 的 构图
- Tôi thích bố cục của cảnh quay này.
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
幻›
梦›
镜›