梦幻镜头 mènghuàn jìngtóu
volume volume

Từ hán việt: 【mộng huyễn kính đầu】

Đọc nhanh: 梦幻镜头 (mộng huyễn kính đầu). Ý nghĩa là: Pha quay mờ ảo.

Ý Nghĩa của "梦幻镜头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梦幻镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pha quay mờ ảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦幻镜头

  • volume volume

    - 梦幻泡影 mènghuànpàoyǐng

    - mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.

  • volume volume

    - zài 镜头 jìngtóu qián hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 幻梦 huànmèng

    - giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - cóng 梦幻 mènghuàn zhōng 醒来 xǐnglái

    - bừng tỉnh sau giấc mộng.

  • volume volume

    - huàn le 一个 yígè 更好 gènghǎo de 镜头 jìngtóu

    - Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 镜头 jìngtóu de 构图 gòutú

    - Tôi thích bố cục của cảnh quay này.

  • volume volume

    - cóng 幻梦 huànmèng zhōng 醒悟 xǐngwù 过来 guòlái

    - ra khỏi giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+1 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Huyễn , Ảo
    • Nét bút:フフ丶フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VIS (女戈尸)
    • Bảng mã:U+5E7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao