Đọc nhanh: 梦到 (mộng đáo). Ý nghĩa là: mơ.
梦到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦到
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 我梦到 我 在 奥运 点燃 火炬
- Tôi đã có một giấc mơ được thắp sáng ngọn đuốc lớn tại Thế vận hội.
- 我梦到 了 从前 的 老家
- Tôi mơ thấy nhà cũ trước đây.
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 你 将 把 梦想 追逐 到底
- Bạn sẽ theo đuổi ước mơ đến cùng.
- 在 似梦 非梦 之际 , 他 看见 教他 十四年 的 师父 来到
- Trong lúc nửa tỉnh nửa mơ, anh nhìn thấy sư phụ đã dạy anh mười bốn năm đã đến
- 我 没 费劲 就 找到 了 梦寐以求 的 工作
- Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.
- 我 梦见 自己 得到 了 那份 工作
- Tôi mơ thấy mình có được công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
梦›