梦游 mèngyóu
volume volume

Từ hán việt: 【mộng du】

Đọc nhanh: 梦游 (mộng du). Ý nghĩa là: hành trình trong một giấc mơ, mộng du. Ví dụ : - 有些人吃了那药会梦游 Một số người từng bị mộng du

Ý Nghĩa của "梦游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梦游 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hành trình trong một giấc mơ

to journey in a dream

✪ 2. mộng du

to sleepwalk

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén chī le 药会 yàohuì 梦游 mèngyóu

    - Một số người từng bị mộng du

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦游

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zuò 恶梦 èmèng

    - Tôi đang gặp ác mộng này.

  • volume volume

    - 2023 nián 岘港 xiàngǎng shì 接待 jiēdài 国际 guójì 游客量 yóukèliàng 预计 yùjì 同比 tóngbǐ 翻两番 fānliǎngfān

    - Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén chī le 药会 yàohuì 梦游 mèngyóu

    - Một số người từng bị mộng du

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng néng 环游世界 huányóushìjiè

    - Cô ấy mơ ước được du lịch vòng quanh thế giới.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì 环游世界 huányóushìjiè

    - Ước mơ của tôi là được đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao