搅哄 jiǎo hōng
volume volume

Từ hán việt: 【giảo hống】

Đọc nhanh: 搅哄 (giảo hống). Ý nghĩa là: náo động; náo loạn.

Ý Nghĩa của "搅哄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搅哄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. náo động; náo loạn

喝倒彩,起哄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅哄

  • volume volume

    - 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - tiếng cười vang lên; cười phá lên.

  • volume volume

    - bié 摇晃 yáohuàng 瓶子 píngzi yào 沉淀 chéndiàn jiù dōu jiǎo 起来 qǐlai le

    - Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.

  • volume volume

    - 面粉 miànfěn shuǐ 需要 xūyào 搅拌 jiǎobàn 均匀 jūnyún

    - Bột và nước cần được trộn đều.

  • volume volume

    - 别来 biélái jiǎo 做事 zuòshì

    - Đừng đến quấy rầy tôi làm việc.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe 哄哄 hǒnghǒng 老婆 lǎopó 开心 kāixīn dàn méi 做到 zuòdào

    - Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào yǒu 几个 jǐgè ài 捣乱 dǎoluàn de 学生 xuésheng jiù néng 全班 quánbān 搅乱 jiǎoluàn

    - Chỉ cần có một vài học sinh thích gây rối, thì cả lớp học cũng sẽ bị xáo trộn.

  • volume volume

    - 这番话 zhèfānhuà 哄骗 hǒngpiàn 不了 bùliǎo rén

    - lời nói của anh không bịp được ai đâu.

  • volume volume

    - bié zài 那里 nàlǐ 起哄 qǐhòng

    - Đừng có gây ồn ào ở đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao