Đọc nhanh: 搅乳器 (giảo nhũ khí). Ý nghĩa là: máy khuấy.
搅乳器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khuấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅乳器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
器›
搅›