搅拌匙 jiǎobàn shi
volume volume

Từ hán việt: 【giảo bạn thi】

Đọc nhanh: 搅拌匙 (giảo bạn thi). Ý nghĩa là: Thìa trộn (dụng cụ nhà bếp).

Ý Nghĩa của "搅拌匙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搅拌匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thìa trộn (dụng cụ nhà bếp)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅拌匙

  • volume volume

    - zài wǎn 搅拌 jiǎobàn tāng

    - Anh ấy đang khuấy súp trong bát.

  • volume volume

    - 搅拌 jiǎobàn 种子 zhǒngzi

    - trộn hạt giống.

  • volume volume

    - 搅拌 jiǎobàn 混凝土 hùnníngtǔ

    - trộn bê-tông.

  • volume volume

    - qǐng 均匀 jūnyún 搅拌 jiǎobàn 混合物 hùnhéwù

    - Xin hãy trộn đều hỗn hợp.

  • volume volume

    - qǐng 面粉 miànfěn 搅拌 jiǎobàn 均匀 jūnyún

    - Xin hãy trộn bột mì thật đều.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 搅拌 jiǎobàn 水泥 shuǐní

    - Công nhân đang trộn xi măng.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • volume volume

    - 面粉 miànfěn shuǐ 需要 xūyào 搅拌 jiǎobàn 均匀 jūnyún

    - Bột và nước cần được trộn đều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Bạn , Phan , Phán
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFQ (手火手)
    • Bảng mã:U+62CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao