Đọc nhanh: 搅拌匙 (giảo bạn thi). Ý nghĩa là: Thìa trộn (dụng cụ nhà bếp).
搅拌匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thìa trộn (dụng cụ nhà bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅拌匙
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 搅拌 种子
- trộn hạt giống.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 请 均匀 地 搅拌 混合物
- Xin hãy trộn đều hỗn hợp.
- 请 把 面粉 搅拌 得 均匀
- Xin hãy trộn bột mì thật đều.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
拌›
搅›