Đọc nhanh: 搅炼机 (giảo luyện cơ). Ý nghĩa là: máy luyện thép.
搅炼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy luyện thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅炼机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搅›
机›
炼›