搅闹 jiǎo nào
volume volume

Từ hán việt: 【giảo náo】

Đọc nhanh: 搅闹 (giảo náo). Ý nghĩa là: quấy rầy; ồn ào; làm ồn; ầm ĩ.

Ý Nghĩa của "搅闹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搅闹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấy rầy; ồn ào; làm ồn; ầm ĩ

搅扰;吵闹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅闹

  • volume volume

    - 人来人往 rénláirénwǎng hǎo 热闹 rènao

    - kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.

  • volume volume

    - 快车 kuàichē 容易 róngyì 闹乱子 nàoluànzi

    - phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 总是 zǒngshì 闹别扭 nàobièniǔ

    - Hai người bọn họ thường xuyên xung đột.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 年节 niánjié 特别 tèbié 热闹 rènao

    - Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 京城 jīngchéng 到处 dàochù dōu 非常 fēicháng 热闹 rènao

    - Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men de 吵闹 chǎonào 搅扰 jiǎorǎo le 邻居 línjū

    - Sự ồn ào của lũ trẻ đã quấy nhiễu hàng xóm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 精致 jīngzhì de 闹钟 nàozhōng

    - Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao