搅扰 jiǎorǎo
volume volume

Từ hán việt: 【giảo nhiễu】

Đọc nhanh: 搅扰 (giảo nhiễu). Ý nghĩa là: quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh); thàm thụa, hỗn loạn, lẽo đẽo. Ví dụ : - 姐姐温习功课别去搅扰她。 chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.

Ý Nghĩa của "搅扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搅扰 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh); thàm thụa

(动作、声音或用动作、声音) 影响别人使人感到讨厌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 温习功课 wēnxígōngkè 别去 biéqù 搅扰 jiǎorǎo

    - chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.

✪ 2. hỗn loạn

搅扰, 使混乱或不安

✪ 3. lẽo đẽo

歪缠不休

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅扰

  • volume volume

    - zài wǎn 搅拌 jiǎobàn tāng

    - Anh ấy đang khuấy súp trong bát.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 备课 bèikè 不便 bùbiàn 干扰 gānrǎo

    - Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 温习功课 wēnxígōngkè 别去 biéqù 搅扰 jiǎorǎo

    - chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.

  • volume volume

    - bèi 财务 cáiwù 问题 wèntí 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - xiū 打扰 dǎrǎo 正在 zhèngzài 思考 sīkǎo

    - Đừng làm phiền anh ấy đang suy nghĩ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men de 吵闹 chǎonào 搅扰 jiǎorǎo le 邻居 línjū

    - Sự ồn ào của lũ trẻ đã quấy nhiễu hàng xóm.

  • volume volume

    - 未能 wèinéng 阻扰 zǔrǎo zhè 主要 zhǔyào 思潮 sīcháo

    - Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao