Đọc nhanh: 损坏轴承 (tổn hoại trục thừa). Ý nghĩa là: vòng bi bị hư hỏng.
损坏轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng bi bị hư hỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 损坏轴承
- 店主 收到 了 对 损坏 的 赔偿
- Chủ cửa hàng đã nhận được tiền bồi thường cho thiệt hại.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 旧 物件 还 在 持续 损坏
- Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
- 他们 故意 损坏 了 这辆 车
- Họ cố tình làm hỏng chiếc xe này.
- 因 受到 严重 损坏 , 这座 桥 不再 使用 了
- Do bị hư hỏng nghiêm trọng, cây cầu này không còn được sử dụng nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
承›
损›
轴›