损坏轴承 sǔnhuài zhóuchéng
volume volume

Từ hán việt: 【tổn hoại trục thừa】

Đọc nhanh: 损坏轴承 (tổn hoại trục thừa). Ý nghĩa là: vòng bi bị hư hỏng.

Ý Nghĩa của "损坏轴承" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

损坏轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng bi bị hư hỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 损坏轴承

  • volume volume

    - 店主 diànzhǔ 收到 shōudào le duì 损坏 sǔnhuài de 赔偿 péicháng

    - Chủ cửa hàng đã nhận được tiền bồi thường cho thiệt hại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小心 xiǎoxīn 损坏 sǔnhuài le 墙壁 qiángbì

    - Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.

  • volume volume

    - jiù 物件 wùjiàn hái zài 持续 chíxù 损坏 sǔnhuài

    - Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 现场 xiànchǎng 车辆 chēliàng 损坏 sǔnhuài

    - Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 经过 jīngguò 多年 duōnián 承受 chéngshòu 各种 gèzhǒng 载重 zàizhòng 车辆 chēliàng bèi 严重 yánzhòng 损坏 sǔnhuài le

    - Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 更换 gēnghuàn 损坏 sǔnhuài de 堵头 dǔtóu

    - Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 故意 gùyì 损坏 sǔnhuài le 这辆 zhèliàng chē

    - Họ cố tình làm hỏng chiếc xe này.

  • volume volume

    - yīn 受到 shòudào 严重 yánzhòng 损坏 sǔnhuài 这座 zhèzuò qiáo 不再 bùzài 使用 shǐyòng le

    - Do bị hư hỏng nghiêm trọng, cây cầu này không còn được sử dụng nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Huài , Péi , Pī
    • Âm hán việt: Bôi , Bùi , Hoài , Hoại , Khôi , Nhưỡng , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMF (土一火)
    • Bảng mã:U+574F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao