Đọc nhanh: 扎带 (trát đới). Ý nghĩa là: dây zip.
扎带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây zip
cable tie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎带
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 丘陵地带
- vùng gò đồi
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
扎›