Đọc nhanh: 扎实推进 (trát thực thôi tiến). Ý nghĩa là: tiến bộ vững chắc.
扎实推进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến bộ vững chắc
solid progress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎实推进
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 他 最近 确实 有些 进步
- Gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
扎›
推›
进›