Đọc nhanh: 扎囊县 (trát nang huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhanang, tiếng Tây Tạng: Gra nang rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Zhanang, tiếng Tây Tạng: Gra nang rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Zhanang county, Tibetan: Gra nang rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎囊县
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
囊›
扎›