Đọc nhanh: 扎嘞扎熬 (trát lặc trát ngao). Ý nghĩa là: lềnh kềnh.
扎嘞扎熬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lềnh kềnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎嘞扎熬
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
- 他 仍 在 挣扎 着 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘞›
扎›
熬›