扎嘞扎熬 zhā lei zhā áo
volume volume

Từ hán việt: 【trát lặc trát ngao】

Đọc nhanh: 扎嘞扎熬 (trát lặc trát ngao). Ý nghĩa là: lềnh kềnh.

Ý Nghĩa của "扎嘞扎熬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎嘞扎熬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lềnh kềnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎嘞扎熬

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 病人 bìngrén 扎针 zhāzhēn

    - Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)

  • volume volume

    - zhe 一扎 yīzā 干草 gāncǎo

    - Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.

  • volume volume

    - de 基本功 jīběngōng 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - de 训练 xùnliàn 方式 fāngshì 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.

  • volume volume

    - de 基础知识 jīchǔzhīshí 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.

  • volume volume

    - zài 痛苦 tòngkǔ zhōng 挣扎 zhēngzhá le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - réng zài 挣扎 zhēngzhá zhe 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Lēi , Lèi , Lei
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTJS (口廿十尸)
    • Bảng mã:U+561E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: āo , áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKF (土大火)
    • Bảng mã:U+71AC
    • Tần suất sử dụng:Cao