Đọc nhanh: 扎堆儿 (trát đôi nhi). Ý nghĩa là: tụ tập.
扎堆儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎堆儿
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 鸟儿 在 陷阱 里 挣扎 求生
- Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
堆›
扎›