Đọc nhanh: 扎住 (trát trụ). Ý nghĩa là: Đài Loan, dừng lại.
扎住 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr. [zhǎ zhù]
✪ 2. dừng lại
to stop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎住
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
扎›