Đọc nhanh: 扎克伯格 (trát khắc bá các). Ý nghĩa là: Mark Zuckerberg (1984-), nhà lập trình máy tính người Mỹ, đồng sáng lập và CEO của Facebook.
✪ 1. Mark Zuckerberg (1984-), nhà lập trình máy tính người Mỹ, đồng sáng lập và CEO của Facebook
Mark Zuckerberg (1984-), American computer programer, co-founder and CEO of Facebook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎克伯格
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
克›
扎›
格›