Đọc nhanh: 扎啤 (trát ti). Ý nghĩa là: Bia tươi. Ví dụ : - 扎啤是经过微孔膜过滤的啤酒 Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
扎啤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bia tươi
扎啤是经过微孔膜过滤的啤酒,而普通啤酒是经过高温杀菌的啤酒。扎啤是一种纯天然、无色素、无防腐剂、不加糖、不加任何香精的优质酒,营养极为丰富。
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎啤
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
扎›