Đọc nhanh: 扎堆 (trát đôi). Ý nghĩa là: tụ tập; tập hợp. Ví dụ : - 扎堆聊天 tụ tập tán gẫu
扎堆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ tập; tập hợp
(扎堆儿) (人) 凑集到一处
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎堆
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
扎›