扎堆 zhāduī
volume volume

Từ hán việt: 【trát đôi】

Đọc nhanh: 扎堆 (trát đôi). Ý nghĩa là: tụ tập; tập hợp. Ví dụ : - 扎堆聊天 tụ tập tán gẫu

Ý Nghĩa của "扎堆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎堆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ tập; tập hợp

(扎堆儿) (人) 凑集到一处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎堆

  • volume volume

    - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 挣扎 zhēngzhá zài 饥饿线 jīèxiàn

    - Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 空处 kōngchù duī 杂物 záwù

    - Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小朋友 xiǎopéngyou zài duī 沙子 shāzi wán

    - Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.

  • volume volume

    - cóng 一堆 yīduī 衣服 yīfú zhōng 拣出 jiǎnchū 合适 héshì de

    - Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao