Đọc nhanh: 扎伊尔 (trát y nhĩ). Ý nghĩa là: Cộng hòa Dân chủ Congo. Ví dụ : - 我很抱歉艾瑞克没法从扎伊尔回来 Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
扎伊尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Dân chủ Congo
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎伊尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
尔›
扎›