Đọc nhanh: 扎心 (trát tâm). Ý nghĩa là: đau lòng; buồn.
扎心 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau lòng; buồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎心
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
扎›