扎扎 zhā zhā
volume volume

Từ hán việt: 【trát trát】

Đọc nhanh: 扎扎 (trát trát). Ý nghĩa là: (onom.) crunch (của những bàn chân diễu hành, v.v.).

Ý Nghĩa của "扎扎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎扎 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) crunch (của những bàn chân diễu hành, v.v.)

(onom.) crunch (of marching feet etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎扎

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié xiǎng zhā 一分钱 yīfēnqián

    - Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 屯扎 túnzhā zài 城外 chéngwài

    - Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

  • volume volume

    - 做人 zuòrén yào 扎实 zhāshí 不要 búyào 浮夸 fúkuā

    - Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - de 训练 xùnliàn 方式 fāngshì 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì zài 边境地区 biānjìngdìqū 驻扎 zhùzhā

    - Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao