Đọc nhanh: 扎扎 (trát trát). Ý nghĩa là: (onom.) crunch (của những bàn chân diễu hành, v.v.).
扎扎 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) crunch (của những bàn chân diễu hành, v.v.)
(onom.) crunch (of marching feet etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 军队 屯扎 在 城外
- Quân đội đóng quân ở ngoài thành.
- 做人 要 扎实 , 不要 浮夸
- Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›