扎手 zhā shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【trát thủ】

Đọc nhanh: 扎手 (trát thủ). Ý nghĩa là: đâm tay; chích tay, gai góc; hóc búa; gay go; khó khăn; khó giải quyết. Ví dụ : - 玫瑰有刺小心扎手。 Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.. - 这件事很扎手不好处理。 Chuyện này khó giải quyết đây.

Ý Nghĩa của "扎手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâm tay; chích tay

刺手

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

扎手 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gai góc; hóc búa; gay go; khó khăn; khó giải quyết

比喻事情难办

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì hěn 扎手 zhāshǒu 不好 bùhǎo 处理 chǔlǐ

    - Chuyện này khó giải quyết đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎手

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

  • volume volume

    - 手指 shǒuzhǐ 上扎 shàngzhā le 一根 yīgēn

    - Có một cái gai đâm vào ngón tay.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì hěn 扎手 zhāshǒu 不好 bùhǎo 处理 chǔlǐ

    - Chuyện này khó giải quyết đây.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao