Đọc nhanh: 嵌入式衣柜 (khảm nhập thức y cử). Ý nghĩa là: tủ quần áo âm tường.
嵌入式衣柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ quần áo âm tường
built-in closet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵌入式衣柜
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 在 我 的 衣柜 里 有 一件 衬衫
- Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.
- 我家 有 几个 衣柜 儿
- Nhà tôi có mấy cái tủ quần áo.
- 他 正在 整理 自己 的 衣柜
- Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.
- 几个 柜子 都 翻腾 到 了 , 也 没 找到 那 件 衣服
- anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 在 正式 场合 上 , 穿着 正式 衣着 是 非常 重要 的
- Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
嵌›
式›
柜›
衣›