嵌入式衣柜 qiànrù shì yīguì
volume volume

Từ hán việt: 【khảm nhập thức y cử】

Đọc nhanh: 嵌入式衣柜 (khảm nhập thức y cử). Ý nghĩa là: tủ quần áo âm tường.

Ý Nghĩa của "嵌入式衣柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嵌入式衣柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ quần áo âm tường

built-in closet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵌入式衣柜

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • volume volume

    - zài de 衣柜 yīguì yǒu 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 几个 jǐgè 衣柜 yīguì ér

    - Nhà tôi có mấy cái tủ quần áo.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 自己 zìjǐ de 衣柜 yīguì

    - Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 柜子 guìzi dōu 翻腾 fānténg dào le méi 找到 zhǎodào jiàn 衣服 yīfú

    - anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

  • volume volume

    - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 正式 zhèngshì 入职 rùzhí xīn 公司 gōngsī

    - Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.

  • - zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé shàng 穿着 chuānzhe 正式 zhèngshì 衣着 yīzhuó shì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào de

    - Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Qiān , Qiàn , Qīn
    • Âm hán việt: Khâm , Khảm
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTMO (山廿一人)
    • Bảng mã:U+5D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao