嵌墙桌 qiàn qiáng zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【khảm tường trác】

Đọc nhanh: 嵌墙桌 (khảm tường trác). Ý nghĩa là: Bàn liền tường, bàn công-xôn.

Ý Nghĩa của "嵌墙桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嵌墙桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bàn liền tường, bàn công-xôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵌墙桌

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 铃儿 língér zài 桌上 zhuōshàng

    - Hai chiếc chuông trên bàn.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 桌布 zhuōbù

    - ba tấm khăn trải bàn.

  • volume volume

    - shū zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Sách ở trên bàn.

  • volume volume

    - 桌面上 zhuōmiànshàng qiàn zhe 象牙 xiàngyá 雕成 diāochéng de huā

    - trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .

  • volume volume

    - 鼠标 shǔbiāo zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Chuột ở trên bàn.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太多 tàiduō le 收拾 shōushí 一下 yīxià 桌子 zhuōzi ba

    - Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng qiàn zhe 彩色 cǎisè 石头 shítou

    - Trên tường được gắn những hòn đá màu.

  • volume volume

    - 书掉 shūdiào zài 两张 liǎngzhāng 桌子 zhuōzi de 夹缝 jiāfèng

    - sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Qiān , Qiàn , Qīn
    • Âm hán việt: Khâm , Khảm
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTMO (山廿一人)
    • Bảng mã:U+5D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao