姬侍 jī shì
volume volume

Từ hán việt: 【cơ thị】

Đọc nhanh: 姬侍 (cơ thị). Ý nghĩa là: Nàng hầu..

Ý Nghĩa của "姬侍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姬侍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nàng hầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬侍

  • volume volume

    - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 侍卫长 shìwèizhǎng 马上 mǎshàng 犯人 fànrén 带来 dàilái

    - Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.

  • volume volume

    - shì zài 老人 lǎorén de 身边 shēnbiān

    - Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.

  • volume volume

    - 垂手 chuíshǒu 侍立 shìlì

    - khoanh tay đứng hầu.

  • volume volume

    - 侍郎 shìláng zài 古代 gǔdài shì 重要 zhòngyào 官职 guānzhí

    - Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - phụng dưỡng người già.

  • volume volume

    - 青年 qīngnián 仆人 púrén zhèng 服侍 fúshì de 主人 zhǔrén 进晚餐 jìnwǎncān

    - Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.

  • volume volume

    - zài bìng zhōng 同志 tóngzhì men 轮流 lúnliú lái 服侍 fúshì

    - khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao