Đọc nhanh: 姬滨鹬 (cơ tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ít cát nhất (Calidris minutilla).
姬滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ít cát nhất (Calidris minutilla)
(bird species of China) least sandpiper (Calidris minutilla)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬滨鹬
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 我们 在 湖滨 散步
- Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.
- 我们 去 海滨 散步 吧
- Chúng ta đi dạo ở bờ biển đi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
滨›
鹬›