姬鹬 jī yù
volume volume

Từ hán việt: 【cơ duật】

Đọc nhanh: 姬鹬 (cơ duật). Ý nghĩa là: Rẽ giun nhỏ.

Ý Nghĩa của "姬鹬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姬鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rẽ giun nhỏ

姬鹬(学名:Lymnocryptes minimus)是一种涉禽,体长18厘米。与所有其他沙锥区别在头顶中心无纵纹;尾呈楔形,上体具绿色及紫色光泽。尾色暗而无棕色横斑。与阔嘴鹬区别在嘴较直,肩部多明显条纹。飞行时脚不伸及尾后,翼前缘无白色。性孤僻。繁殖期在繁殖地周围作“之”字形飞行表演。白天极少飞行,甚至有危险时也不飞。静止不动或步行至安全地带。栖于沼泽地带及稻田。进食时头不停地点动。繁殖在欧洲北部至西伯利亚西部;越冬在南欧、非洲、中东、印度及东南亚。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬鹬

  • volume volume

    - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • volume volume

    - shì 维姬 wéijī · 哈珀 hāpò ma

    - Bạn là vicky harper?

  • volume volume

    - de 地位 dìwèi zài 宫中 gōngzhōng jiào

    - Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.

  • volume volume

    - zhǐ 比玛姬 bǐmǎjī 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.

  • volume volume

    - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓姬 xìngjī

    - Bạn của tôi họ Cơ.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Cơ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 歌姬 gējī

    - Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBPYM (弓月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp