Đọc nhanh: 姬佬 (cơ lão). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đồng tính nữ.
姬佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) đồng tính nữ
(slang) lesbian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬佬
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 她 是 王国 最 受宠 的 姬
- Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.
- 那个 懒佬 从不 干活
- Người đàn ông lười đó không bao giờ làm việc.
- 每次 家里 有事 我 都 是 和事佬
- Tôi là một người sửa chữa khi nói đến gia đình của tôi.
- 歌姬 的 舞姿 也 十分 优美
- Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.
- 我 的 朋友 姓姬
- Bạn của tôi họ Cơ.
- 我 一直 在 做 和事佬
- Tôi cố gắng trở thành một người hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
姬›