姬佬 jī lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cơ lão】

Đọc nhanh: 姬佬 (cơ lão). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đồng tính nữ.

Ý Nghĩa của "姬佬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姬佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) đồng tính nữ

(slang) lesbian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬佬

  • volume volume

    - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • volume volume

    - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • volume volume

    - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 懒佬 lǎnlǎo 从不 cóngbù 干活 gànhuó

    - Người đàn ông lười đó không bao giờ làm việc.

  • volume volume

    - 每次 měicì 家里 jiālǐ 有事 yǒushì dōu shì 和事佬 héshìlǎo

    - Tôi là một người sửa chữa khi nói đến gia đình của tôi.

  • volume volume

    - 歌姬 gējī de 舞姿 wǔzī 十分 shífēn 优美 yōuměi

    - Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓姬 xìngjī

    - Bạn của tôi họ Cơ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài zuò 和事佬 héshìlǎo

    - Tôi cố gắng trở thành một người hòa bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJKP (人十大心)
    • Bảng mã:U+4F6C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao